Bạn đang tìm kiếm phương tiện tiện nghi, rộng rãi để di chuyển cùng nhóm bạn, gia đình hay đoàn khách nhỏ khi đến Huế? Xe 16 chỗ chính là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi thoải mái và linh hoạt. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển du lịch, Xe Du Lịch 24H cung cấp dịch vụ thuê xe 16 chỗ tại Huế uy tín, chuyên nghiệp cùng mức giá cạnh tranh. Dưới đây là bảng giá thuê xe 16 chỗ mới nhất, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn lộ trình phù hợp cho chuyến đi của mình.
Bảng giá thuê xe 16 chỗ tại Huế
1.Bảng giá thuê xe 16 chỗ tại Huế | Thời gian | Xe 16 chỗ |
Các lịch trình cơ bản | ||
City Huế 3 điểm (Nếu có lăng Minh Mạng +100k) | 1/2 ngày | 1000 |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 1300 |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 1500 |
Đón/Tiễn Ga Huế đến trung tâm TP Huế | 1 chiều | 300 |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài đến trung tâm TP Huế | 1 chiều | 500 |
Huế – Kawara My An Onsen Resort | 1 chiều | 350 |
Huế – Suối khoáng nóng Alba Thanh Tân | 1 chiều | 1000 |
Huế – Suối khoáng nóng Alba Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 1300 |
Sân bay Huế – Suối khoáng nóng Alba Thanh Tân | 1 chiều | 1300 |
Huế – Bạch MãVillage | 1 chiều | 1100 |
Huế – Bạch Mã Village – Huế | 1 ngày | 1600 |
Huế/Sân bay Huế – Lăng Cô ( 1 chiều) | 1 chiều | 1200 |
Huế – Cầu Ngói Thanh Toàn – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1800 |
Huế – Biển Thuận An – Huế | 1/2 ngày | 800 |
Huế/Sân bay Huế – Vedana lagoon | 1 chiều | 1000 |
Huế – Laguna | 1 chiều | 1200 |
Huế – Laguna – Huế | 1 ngày | 1800 |
Huế – HueYes Eco Thác Mơ Nam Đông ( 1 chiều) | 1 chiều | 1100 |
Huế – HueYes Eco Thác Mơ Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1600 |
Huế – biển Vinh Thanh – Huế | 1 ngày | 1600 |
Huế – biển Lộc Bình – Huế | 1 ngày | 1600 |
Huế – biển Tân Cảnh Dương – Huế | 1 ngày | 1600 |
Huế – biển Hải Dương – Huế | 1 ngày | 900 |
Huế – Thác Bồ Ghè – Huế | 1 ngày | 1800 |
Huế – Thác Anor – Huế | 1 ngày | 2300 |
Huế – Thác Nhị Hồ – Huế | 1 ngày | 1600 |
Huế – Đà Nẵng ( không đi đèo) | 1 chiều | 1900 |
Huế – Đà Nẵng ( Lên đèo Hải Vân) | 1 chiều | 2200 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 2500 |
Huế – Bà Nà – Huế | 1 ngày | 2800 |
Huế – Hội An | 1 chiều | 2400 |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 3000 |
Huế – Vinpearl Nam Hội An | 1 chiều | 2800 |
Huế – Vinpearl Nam Hội An – Huế | 1 ngày | 3400 |
Huế – thánh địa La vang | 1 chiều | 1300 |
Huế – thánh địa La vang – Huế | 1 ngày | 1600 |
Sân bay Huế – thánh địa La vang | 1 chiều | 1200 |
Sân bay Huế – thánh địa La vang – Huế | 1 ngày | 1900 |
Huế – Đông Hà, Quảng Trị | 1 chiều | 1300 |
Sân bay Huế – Đông Hà, Quảng Trị | 1 chiều | 1600 |
Huế – Đông Hà, Quảng Trị – Huế | 1 ngày | 1900 |
Huế – Đồng Hới, Quảng Bình – Huế | 1 ngày | 2900 |
Huế – Phong Nha, Quảng Bình – Huế | 1 ngày | 3100 |
Huế – Thiên Đường, Quảng Bình – Huế | 1 ngày | 3300 |
Những cam kết của Xe Du Lịch 24H về bảng giá thuê xe 16 chỗ tại Huế:
-
Giá niêm yết rõ ràng – không phát sinh chi phí ẩn: Chúng tôi cam kết cung cấp bảng giá minh bạch, không thu thêm bất kỳ khoản phí nào ngoài thỏa thuận ban đầu.
-
Báo giá trọn gói, đầy đủ dịch vụ: Mức giá đã bao gồm tài xế, xăng xe, phí cầu đường và bảo hiểm hành khách – giúp quý khách yên tâm khi sử dụng dịch vụ.
-
Ưu đãi tốt nhất cho khách hàng đặt trước và thuê xe dài ngày: Xe Du Lịch 24H luôn có chính sách giá linh hoạt dành cho khách thuê theo tour, theo ngày hoặc nhiều chặng.
-
Cam kết hoàn tiền nếu phát hiện giá cao hơn mặt bằng chung với cùng chất lượng dịch vụ: Chúng tôi luôn đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo mức giá hợp lý đi kèm chất lượng phục vụ chuyên nghiệp.
-
Hỗ trợ tư vấn nhanh chóng – đặt xe dễ dàng: Đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7 để báo giá, tư vấn lộ trình và giúp bạn chọn lựa xe phù hợp nhất.